I. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG GPON TẠI LONG THÀNH
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước | Băng thông | Cước tháng | Phí vật tư |
F7 | 6 Mbps | 160.000 | 300.000 |
F6 | 10 Mbps | 180.000 | 300.000 |
F5 | 16 Mbps | 200.000 | 200.000 |
F4 | 22 Mbps | 240.000 | 200.000 |
F3 | 27 Mbps | 280.000 | 200.000 |
F2 | 32 Mbps | 370.000 | 200.000 (*) |
(*) Doanh nghiệp đóng 400.000 đồng.
* Thiết bị kèm theo: Modem FTTH wifi 2 ports
* Ưu đãi cho khách hàng trả trước:
– Trả trước 6 tháng: Miễn phí vật tư + Tặng tháng cước thứ 7;
– Trả trước 1 năm: Miễn phí vật tư + Tặng tháng cước thứ 13, 14.
II. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FTTH TẠI LONG THÀNH
1. Gói cước internet cáp quang FTTH cho doanh nghiệp
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước | Băng thông | Cam kết băng thông quốc tế | Cước tháng |
Fiber Business | 45 Mbps | 1,6 Mbps | 750.000 |
Fiber Play | 50 Mbps | 1,6 Mbps | 1.500.000 |
Fiber Silver | 60 Mbps | 1,7 Mbps | 2.000.000 |
Fiber Diamond | 80 Mbps | 2 Mbps | 8.000.000 |
* Phí vật tư:
– Trả sau từng tháng: Phí vật tư 1.000.000 đồng (Gói Business phí vật tư 500.000 đồng)
– Trả trước 6 tháng: Miễn phí vật tư + Giảm 50% tháng cước thứ 7 (+ Gói Business giảm cước còn 600.000 đồng/tháng)
– Trả trước 12 tháng: Miễn phí vật tư + Miễn phí tháng cước thứ 13, 14 (+ Gói Business giảm cước còn 600.000 đồng/tháng)
* Miễn phí IP Tĩnh.
2. Gói cước internet cáp quang FTTH cho quán net
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Mô tả dịch vụ | Fiber Public | |
Băng thông | 50 Mbps | |
Cam kết băng thông quốc tế | 1,6 Mbps | |
Cước tháng | 1.500.000 | |
Phí vật tư | 1.000.000 | 3.000.000 |
Vật tư triển khai | Modem TPLink 741ND | Router Draytek Vigor 2920 |
Trả trước 6 tháng |
+ Miễn phí vật tư + Giảm 50% tháng cước thứ 7 |
Giảm 50% tháng cước thứ 7 |
Trả trước 1 năm | Miễn phí vật tư + Miễn phí tháng cước thứ 13, 14 |
Lưu ý:
– Khách hàng cam kết sử dụng trong vòng 24 tháng. Nếu huỷ hợp đồng trước thời hạn cam kết phải trả lại thiết bị và bồi thường 1.000.000 đồng đối với ADSL, GPON và 5.000.000 đồng đối với FTTH.